Từ điển Thiều Chửu
袱 - phục
① Cái khăn gói.

Từ điển Trần Văn Chánh
袱 - phục
Khăn gói.【包袱】 bao phục [baofu] ① Vải bọc quần áo; ② Cái bọc bao lại bằng vải; ③ Gánh nặng, trách nhiệm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
袱 - phục
Cái túi vải, cái đẫy để đựng đồ vật.